
Tời thủy lực sức nâng hạ 13 tấn (13,000 kg) tại lớp cáp thứ nhất.
Lớp cáp No. |
1 |
2 |
3 |
4 |
Lực nâng hạ [daN] |
13.000 |
11.800 |
10.800 |
10.000 |
Tốc độ nâng hạ [m/ph |
32 |
36 |
39 |
42 |
Lượng cáp trên tang mét [m] |
30 |
62,5 |
98 |
137 |
Áp lực làm việc |
Bar |
285 |
Lưu lượng max/min |
L/phút |
260/30 |
Motor thủy lực |
cm3 |
108 |
Tỷ số truyền |
1:00 |
87,6 |
Đường kính cáp |
mm |
24 |
Khối lượng tời |
kg |
720 |
Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực; Tời thủy lực;